PHÍ THỊ THỰC
THỊ THỰC DU LỊCH
QUỐC TỊCH | Nhập cảnh 1 lần – thời gian xét duyệt từ 20 ngày làm việc | Nhập cảnh 2 lần – thời gian xét duyệt từ 20 ngày làm việc |
---|---|---|
Việt Nam | 720,000 | 1,152,000 |
Công dân EU (*) | 945,000 | 945,000 |
Nhật Bản | 840,000 | 840,000 |
Trung Quốc | 1,200,000 | 2,400,000 |
Mỹ | 3,840,000 | Không áp dụng |
Nhóm 1 (**) | 1,920,000 | 3,072,000 |
Nhóm 2 (***) | 1,200,000 | 1,920,000 |
Nhóm 3 (****) | 720,000 | 1,152,000 |
Nhóm 4 (*****) | 1,920,000 | 3,072,000 |
THỊ THỰC KINH DOANH
QUỐC TỊCH | Nhập cảnh 1 lần – thời gian xét duyệt 3 ngày làm việc | Nhập cảnh 2 lần – thời gian xét duyệt 3 ngày làm việc | Nhập cảnh nhiều lần – thời gian xét duyệt 3 ngày làm việc | Nhập cảnh 1 lần – thời gian xét duyệt từ 4 – 20 ngày làm việc | Nhập cảnh 2 lần – thời gian xét duyệt từ 4 – 20 ngày làm việc | Nhập cảnh nhiều lần – thời gian xét duyệt từ 4 – 20 ngày làm việc |
---|---|---|---|---|---|---|
Việt Nam | 1,440,000 | 2,304,000 | 4,320,000 | 720,000 | 1,152,000 | 2,160,000 |
Công dân EU (*) | 1,890,000 | 1,890,000 | 1,890,000 | 945,000 | 945,000 | 945,000 |
Nhật Bản | 2,100,000 | 2,100,000 | 2,100,000 | 840,000 | 840,000 | 840,000 |
Trung Quốc | 1,920,000 | 3,120,000 | 4,320,000 | 1,200,000 | 2,400,000 | 3,600,000 |
Mỹ | 3,840,000 | 3,840,000 | Không áp dụng | 3,840,000 | 3,840,000 | 3,840,000 |
Nhóm 1 (**) | 3,840,000 | 6,144,000 | 11,520,000 | 1,920,000 | 3,072,000 | 5,760,000 |
Nhóm 2 (***) | 2,400,000 | 3,840,000 | 7,200,000 | 1,200,000 | 1,920,000 | 3,600,000 |
Nhóm 3 (****) | 1,440,000 | 2,304,000 | 4,320,000 | 720,000 | 1,152,000 | 2,160,000 |
Nhóm 4 (*****) | 3,840,000 | 6,144,000 | 11,520,000 | 1,920,000 | 3,072,000 | 5,760,000 |
THỊ THỰC LÀM VIỆC
Quốc tịch | Nhập cảnh 1 lần – thời gian xét duyệt 3 ngày làm việc | Nhập cảnh 2 lần – thời gian xét duyệt 3 ngày làm việc | Nhập cảnh nhiều lần – thời gian xét duyệt 3 ngày làm việc | Nhập cảnh 1 lần – thời gian xét duyệt từ 4 – 20 ngày làm việc | Nhập cảnh 2 lần – thời gian xét duyệt từ 4 – 20 ngày làm việc | Nhập cảnh nhiều lần – thời gian xét duyệt từ 4 – 20 ngày làm việc |
---|---|---|---|---|---|---|
Việt Nam | 1,440,000 | 2,304,000 | 4,320,000 | 720,000 | 1,152,000 | 2,160,000 |
Công dân EU (*) | 3,840,000 | 6,144,000 | 11,520,000 | 1,920,000 | 3,072,000 | 5,760,000 |
Nhật Bản | 2,100,000 | 2,100,000 | 2,100,000 | 840,000 | 840,000 | 840,000 |
Trung Quốc | 1,920,000 | 3,120,000 | 4,320,000 | 1,200,000 | 2,400,000 | 3,600,000 |
Mỹ | 3,840,000 | 3,840,000 | Không áp dụng | 3,840,000 | 3,840,000 | 3,840,000 |
Nhóm 1 (**) | 3,840,000 | 6,144,000 | 11,520,000 | 1,920,000 | 3,072,000 | 5,760,000 |
Nhóm 2 (***) | 2,400,000 | 3,840,000 | 7,200,000 | 1,200,000 | 1,920,000 | 3,600,000 |
Nhóm 3 (****) | 1,440,000 | 2,304,000 | 4,320,000 | 720,000 | 1,152,000 | 2,160,000 |
Nhóm 4 (*****) | 3,840,000 | 6,144,000 | 11,520,000 | 1,920,000 | 3,072,000 | 5,760,000 |
THỊ THỰC HỌC TẬP
Quốc tịch | Nhập cảnh 1 lần – thời gian xét duyệt 3 ngày làm việc | Nhập cảnh 2 lần – thời gian xét duyệt 3 ngày làm việc | Nhập cảnh 1 lần – thời gian xét duyệt từ 4 – 20 ngày làm việc | Nhập cảnh 2 lần – thời gian xét duyệt từ 4 – 20 ngày làm việc |
---|---|---|---|---|
Việt Nam | 1,440,000 | 2,304,000 | 720,000 | 1,152,000 |
Công dân EU (*) | 3,840,000 | 6,144,000 | 1,920,000 | 3,072,000 |
Nhật Bản | 2,100,000 | 2,100,000 | 840,000 | 840,000 |
Trung Quốc | 1,920,000 | 3,120,000 | 1,200,000 | 2,400,000 |
Mỹ | 3,840,000 | 6,144,000 | 1,920,000 | 3,072,000 |
Nhóm 1 (**) | 3,840,000 | 6,144,000 | 1,920,000 | 3,072,000 |
Nhóm 2 (***) | 88 EUR | 141 EUR | 44 EUR | 70 EUR |
Nhóm 3 (****) | 71 EUR | 113 EUR | 35 EUR | 57 EUR |
Nhóm 4 (*****) | 159 EUR | 201 EUR | 79 EUR | 101 EUR |
THỊ THỰC QUÁ CẢNH
Quốc tịch | Nhập cảnh 1 lần – thời gian xét duyệt 3 ngày làm việc | Nhập cảnh 2 lần – thời gian xét duyệt 3 ngày làm việc | Nhập cảnh 1 lần – thời gian xét duyệt từ 4 – 20 ngày làm việc | Nhập cảnh 2 lần – thời gian xét duyệt từ 4 – 20 ngày làm việc |
---|---|---|---|---|
Việt Nam | 1,440,000 | 2,304,000 | 720,000 | 1,152,000 |
Công dân EU (*) | 1,890,000 | 1,890,000 | 945,000 | 945,000 |
Nhật Bản | 2,100,000 | 2,100,000 | 840,000 | 840,000 |
Trung Quốc | 1,920,000 | 3,120,000 | 1,200,000 | 2,400,000 |
Mỹ | 3,840,000 | 3,840,000 | 3,840,000 | 3,840,000 |
Nhóm 1 (**) | 3,840,000 | 6,144,000 | 1,920,000 | 3,072,000 |
Nhóm 2 (***) | 2,400,000 | 3,840,000 | 1,200,000 | 1,920,000 |
Nhóm 3 (****) | 1,440,000 | 2,304,000 | 720,000 | 1,152,000 |
Nhóm 4 (*****) | 3,840,000 | 6,144,000 | 1,920,000 | 3,072,000 |
THỊ THỰC NHÂN ĐẠO
Quốc tịch | Nhập cảnh 1 lần – thời gian xét duyệt 3 ngày làm việc | Nhập cảnh 2 lần – thời gian xét duyệt 3 ngày làm việc | Nhập cảnh nhiều lần – thời gian xét duyệt 3 ngày làm việc | Nhập cảnh 1 lần – thời gian xét duyệt từ 4 – 20 ngày làm việc | Nhập cảnh 2 lần – thời gian xét duyệt từ 4 – 20 ngày làm việc | Nhập cảnh nhiều lần – thời gian xét duyệt từ 4 – 20 ngày làm việc |
---|---|---|---|---|---|---|
Việt Nam | 1,440,000 | 2,304,000 | 4,320,000 | 720,000 | 1,152,000 | 2,160,000 |
Công dân EU (*) | 1,890,000 | 1,890,000 | 1,890,000 | 945,000 | 945,000 | 945,000 |
Nhật Bản | 2,100,000 | 2,100,000 | 2,100,000 | 840,000 | 840,000 | 840,000 |
Trung Quốc | 1,920,000 | 3,120,000 | 4,320,000 | 1,200,000 | 2,400,000 | 3,600,000 |
Mỹ | 3,840,000 | 3,840,000 | 3,840,000 | 3,840,000 | 3,840,000 | 3,840,000 |
Nhóm 1 (**) | 3,840,000 | 6,144,000 | 11,520,000 | 1,920,000 | 3,072,000 | 5,760,000 |
Nhóm 2 (***) | 2,400,000 | 3,840,000 | 7,200,000 | 1,200,000 | 1,920,000 | 3,600,000 |
Nhóm 3 (****) | 1,440,000 | 2,304,000 | 4,320,000 | 720,000 | 1,152,000 | 2,160,000 |
Nhóm 4 (*****) | 3,840,000 | 6,144,000 | 11,520,000 | 1,920,000 | 3,072,000 | 5,760,000 |
TURKMENISTAN | 87 EUR | 139 EUR | 261 EUR | 44 EUR | 70 EUR | 131 EUR |
PAKISTAN | 3,840,000 | 6,144,000 | 244 EUR | 70 EUR | 112 EUR | 122 EUR |
SYRIA | 139 EUR | 223 EUR | 244 EUR | 70 EUR | 112 EUR | 122 EUR |
THỊ THỰC CÁ NHÂN
Quốc tịch | Nhập cảnh 1 lần – thời gian xét duyệt 3 ngày làm việc | Nhập cảnh 2 lần – thời gian xét duyệt 3 ngày làm việc | Nhập cảnh 1 lần – thời gian xét duyệt từ 4 – 20 ngày làm việc | Nhập cảnh 2 lần – thời gian xét duyệt từ 4 – 20 ngày làm việc |
---|---|---|---|---|
Việt Nam | 1,440,000 | 2,304,000 | 720,000 | 1,152,000 |
Công dân EU (*) | 1,890,000 | 1,890,000 | 945,000 | 945,000 |
Nhật Bản | 2,100,000 | 2,100,000 | 840,000 | 840,000 |
Trung Quốc | 1,920,000 | 3,120,000 | 1,200,000 | 2,400,000 |
Mỹ | 3,840,000 | 3,840,000 | 3,840,000 | 3,840,000 |
Nhóm 1 (**) | 3,840,000 | 6,144,000 | 1,920,000 | 3,072,000 |
Nhóm 2 (***) | 2,400,000 | 3,840,000 | 1,200,000 | 1,920,000 |
Nhóm 3 (****) | 1,440,000 | 2,304,000 | 720,000 | 1,152,000 |
Nhóm 4 (*****) | 3,840,000 | 6,144,000 | 1,920,000 | 3,072,000 |
(*) Công dân EU: Áo, Bỉ, Bun-ga-ri, Croatia, Đảo Síp, Cộng hòa Séc, Đan Mạch, Estonia, Phần Lan, Pháp, Đức, Hy Lạp, Hungary, Iceland, Ý, Lát-vi-a, Liechtenstein, Lithuania, Luxembourg, Malta, Hà Lan, Na-uy, Ba Lan, Bồ Đào Nha, Ru-ma-ni, Slovakia, Slovenia, Tây Ba Nha, Thụy Điển, Thụy Sĩ,
(**) Nhóm 1: Afghanistan, Úc, Canada, CH Đô-mê-ni-ca, Eriteria, Iran, Ireland, Ma-rốc, Xri-lan-ca, người không có quốc tịch, Các quốc tịch khác, Đài Loan, Tunisia, Thổ Nhĩ Kỳ, Anh.
(***) Nhóm 2: Lào, Macedonia, Tumenistan.
(****) Nhóm 3: Angola, Cam-pu-chia, Ấn Độ.
(*****) Nhóm 4: Băng-la-đét, Pakistan, Xê-ri.
PHÍ DỊCH VỤ VFS
Phí dịch vụ VFS: 700.000 VND (đã bao gồm 10% VAT) cho mỗi hồ sơ xin thị thực.
Lưu ý quan trọng:
- Phí thị thực bằng tiền Việt Nam đồng được quy đổi theo tỉ giá và có thể được thay đổi mà không cần báo trước.
- Đương đơn nộp hồ sơ tại Trung tâm tiếp nhận hồ sơ xin thị thực có thể thanh toán bằng tiền mặt.
- Đương đơn được miễn phí thị thực sẽ vẫn phải đóng phí dịch vụ VFS. Phí dịch vụ này đã bao gồm thuế.
- Tất cả các loại phí sẽ không được hoàn lại.